STT |
Loại đất |
Giá đất theo Quyết định số 22/2014/QĐ-UBND (đồng/m2) |
Giá đất cụ thể (đồng/m2) |
1 |
Thửa đất tiếp giáp đường nhựa 6m (giáp khu dân cư Long Thạnh 2) |
||
1.1 |
Đất ở tại đô thị |
700.000 |
1.260.000 |
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
158.000 |
632.000 |
2 |
Thửa đất không tiếp giáp đường |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
158.000 |
240.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
135.000 |
205.000 |
Phương Thảo