STT |
Vị trí |
Giá đất theo Quyết định số 22/2014/QĐ-UBND (đồng/m2) |
Giá đất cụ thể (đồng/m2) |
|
Quyền sử dụng đất không tiếp giáp đường (thuộc khu vực còn lại) |
||||
01 |
Đất ở |
1.500.000 |
2.000.000 |
|
02 |
Đất trồng cây lâu năm |
250.000 |
520.000 |
|
03 |
Đất trồng cây hàng năm |
162.000 |
432.000 |
|
Phương Thảo