Stt |
Loại đất |
Giá đất theo Quyết định số 22/2014/Qđ- UBND (đồng/m2) |
Giá đất cụ thể (đồng/m2) |
01 |
Thửa đất tiếp giáp đường Phú Thứ - Tân Phú (đường Nguyễn Văn Quy), trong thâm hậu 50 m |
||
1.1 |
Đất ở |
1.000.000 |
2.150.000 |
1.2 |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
700.000 |
1.505.000 |
1.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
700.000 |
1.505.000 |
1.4 |
Đất trồng cây lâu năm |
140.000 |
685.000 |
1.5 |
Đất trồng cây hàng năm |
120.000 |
665.000 |
02 |
Các thửa đất sau thâm hậu 50m của thửa đất tiếp giáp đường Phú Thứ - Tân Phú và các thửa đất không tiếp giáp nhưng trong thâm hậu 50 m |
||
2.1 |
Đất ở |
480.000 |
1.032.000 |
2.2 |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
336.000 |
722.400 |
2.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
336.000 |
722.400 |
2.4 |
Đất trồng cây lâu năm |
140.000 |
280.000 |
2.5 |
Đất trồng cây hàng năm |
120.000 |
260.000 |
03 |
Các thửa đất tiếp giáp đường dal cặp kênh Giồng Ổi, trong thâm hậu 50 m |
||
3.1 |
Đất ở |
480.000 |
845.000 |
3.2 |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
336.000 |
591.500 |
3.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
336.000 |
591.500 |
3.4 |
Đất trồng cây lâu năm |
140.000 |
265.000 |
3.5 |
Đất trồng cây hàng năm |
120.000 |
245.000 |
04 |
Các thửa đất tiếp giáp đường dal cặp kênh Đường Gỗ, trong thâm hậu 50 m |
||
4.1 |
Đất ở |
480.000 |
845.000 |
4.2 |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
336.000 |
591.500 |
4.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
336.000 |
591.500 |
4.4 |
Đất trồng cây lâu năm |
140.000 |
265.000 |
4.5 |
Đất trồng cây hàng năm |
120.000 |
245.000 |
05 |
Các thửa đất tiếp giáp đường dal cặp Rạch Xẻo Lá, trong thâm hậu 50 m |
||
5.1 |
Đất ở |
480.000 |
845.000 |
5.2 |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
336.000 |
591.500 |
5.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
336.000 |
591.500 |
5.4 |
Đất trồng cây lâu năm |
140.000 |
265.000 |
5.5 |
Đất trồng cây hàng năm |
120.000 |
245.000 |
06 |
Các thửa đất tiếp giáp đường dal cặp rạch Ngã Bát, trong thâm hậu 50 m |
||
6.1 |
Đất ở |
480.000 |
845.000 |
6.2 |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
336.000 |
591.500 |
6.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
336.000 |
591.500 |
6.4 |
Đất trồng cây lâu năm |
140.000 |
265.000 |
6.5 |
Đất trồng cây hàng năm |
120.000 |
245.000 |
07 |
Các vị trí còn lại tại phường Tân Phú và Phú Thứ; vị trí còn lại ngoài thâm hậu 50m |
||
7.1 |
Đất ở |
480.000 |
765.000 |
7.2 |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
336.000 |
535.500 |
7.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
336.000 |
535.500 |
7.4 |
Đất trồng cây lâu năm |
140.000 |
200.000 |
7.5 |
Đất trồng cây hàng năm |
120.000 |
180.000 |
Phương Thảo