STT |
Loại đất |
Giá đất theo Quyết định số 22/2014/QĐ-UBND (đồng/m2) |
Giá đất cụ thể (đồng/m2) |
Đoạn đường cắt ngang đầu đường Nguyễn Văn Trỗi đến cuối đường giáp Khu dân cư Bún Xáng |
|||
1.1 |
Đất ở (đoạn 0 - 20m) |
7.000.000 |
10.500.000 |
1.2 |
Đất SKC (đoạn 0 - 20m) |
4.900.000 |
7.350.000 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
250.000 |
3.750.000 |
1.4 |
Đất trồng cây hàng năm |
162.000 |
3.662.000 |
Đoạn đường đi qua từ phía sau đường Đinh Công Tráng đến cuối hẻm 11 |
|||
2.1 |
Đất ở (đoạn 0 - 20m) |
5.000.000 |
7.500.000 |
2.2 |
Đất SKC (đoạn 0 - 20m) |
3.500.000 |
5.250.000 |
2.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
250.000 |
2.750.000 |
2.4 |
Đất trồng cây hàng năm |
162.000 |
2.662.000 |
Phương Thảo