STT |
Vị trí |
Giá đất theo Quyết định số 22/2014/QĐ-UBND (đồng/m2) |
Giá đất cụ thể (đồng/m2) |
I |
Đất có vị trí tiếp giáp đường nhựa 4m (hẻm vị trí 03 thuộc quốc lộ 91 đoạn cầu Ông Tành đến cầu Ô Môn (bên trái)), đoạn tiếp theo đường vào Trung tâm Y tế dự phòng trong thâm hậu 50m |
||
1 |
Đất ở |
800.000 |
3.600.000 |
2 |
Đất sản xuất kinh doanh |
560.000 |
2.520.000 |
3 |
Đất trồng cây lâu năm |
158.000 |
1.500.000 |
4 |
Đất cây hàng năm |
143.000 |
1.460.000 |
II |
Đất có vị trí trong thâm hậu 50m nhưng không tiếp giáp đường nhựa 4m và các vị trí còn lại |
||
1 |
Đất ở |
550.000 |
1.700.000 |
2 |
Đất sản xuất kinh doanh |
385.000 |
1.190.000 |
3 |
Đất trồng cây lâu năm |
158.000 |
553.000 |
4 |
Đất cây hàng năm |
143.000 |
500.500 |
Phương Thảo