Stt |
Loại đất |
Giá đất theo Quyết |
Giá đất cụ thể (đồng/m2) |
I |
Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Văn Cừ (Giai đoạn 2) (Đoạn 0 - 50m) |
||
1 |
Đất ở tại nông thôn (ONT) |
3.300.000 |
5.700.000 |
2 |
Đất nông nghiệp |
|
|
3 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
154.000 |
3.570.000 |
4 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
132.000 |
3.550.000 |
II |
Thửa đất đoạn >50m cùng chủ sử dụng (hoặc cùng thửa) với thửa đất mặt tiền đường Nguyễn Văn Cừ (Giai đoạn 2); thửa đất không tiếp giáp đường nhưng vẫn nằm trong thâm hậu 50m |
||
01 |
Đất ở tại nông thôn (ONT) |
1.320.000 |
2.280.000 |
02 |
Đất nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
140.000 |
1.460.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
120.000 |
1.440.000 |
III |
Thửa đất không tiếp giáp đường và các vị trí còn lại khác |
||
01 |
Đất ở tại nông thôn (ONT) |
400.000 |
1.600.000 |
02 |
Đất nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
140.000 |
760.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
120.000 |
740.000 |
Phương Thảo