STT |
Loại đất
|
Giá đất theo Quyết định số 22/2014/Qđ- UBND (đồng/m2) |
Giá đất cụ thể (đồng/m2) |
A |
ĐẤT Ở VÀ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
|
|
I |
Vị trí thửa đất bị ảnh hưởng tiếp giáp đường GTNT tại xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền |
||
1.1 |
Đơn giá đất ở |
400.000 |
1.000.000 |
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
140.000 |
520.000 |
1.3 |
Đất trồng cây hàng năm |
120.000 |
500.000 |
B |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
|
|
I |
Đất thương mai dich vụ đươc tính theo tỷ lệ 80% nhân (x) với đơn giá đất ở cụ thể có cùng khu vực, vị trí, tuyến đường được được thể hiện ở Phần A. |
||
II |
Đối với đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dich vu đươc tính theo tỷ lệ 70% nhân (x) với đơn giá đất ở cu thể có cùng khu vực, vị trí, tuyến đường được được thể hiện ở Phần A. |
||
III |
Đối với đất nghĩa trang, nghĩa địa thì xác định theo giá đất phi nông nghiệp (không phải là đất thương mại, dịch vu) được tính theo tỷ lệ 70% nhân (x) với đơn giá đất ở cu thể có cùng khu vực, vị trí, tuyến đường đươc đươc thể hiện ở Phần A. |
Phương Thảo