STT |
Loại đất |
Đơn giá theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND |
Đơn giá đất cụ thể (đồng/m2) |
I |
Thửa đất tiếp giáp đường Lê Anh Xuân (Hẻm 132 đường Hùng Vưong) (đoạn cầu Nhị Kiều - cầu Rạch Ngỗng 1) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
||
1.1 |
(Đoạn 0 - 20m) |
10.000.000 |
26.300.000 |
1.2 |
(Đoạn >20 - 50m) |
8.000.000 |
21.040.000 |
1.3 |
(Đoạn >50m) |
4.000.000 |
10.520.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
||
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
||
2.1.1 |
(Đoạn 0 - 20m) |
275.000 |
11.835.000 |
2.1.2 |
(Đoạn >20 - 50m) |
275.000 |
9.468.000 |
2.1.3 |
(Đoạn >50m) |
250.000 |
4.734.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
||
2.2.1 |
(Đoạn 0 - 20m) |
178.200 |
11.738.200 |
2.2.2 |
(Đoạn >20 - 50m) |
178.200 |
9.371.200 |
2.2.3 |
(Đoạn >50m) |
162.000 |
4.646.000 |
II |
Thửa đất tiếp giáp đường Yết Kiêu (Hai bên đường cặp Rạch Sơn) (đoạn đường Phạm Ngũ Lão - đường Lê Anh Xuân) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
||
1.1 |
(Đoạn 0 - 20m) |
9.000.000 |
26.300.000 |
1.2 |
(Đoạn >20 - 50m) |
7.200.000 |
21.040.000 |
1.3 |
(Đoạn >50m) |
3.600.000 |
10.520.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
||
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
||
2.1.1 |
(Đoạn 0 - 20m) |
275.000 |
11.835.000 |
2.1.2 |
(Đoạn >20 - 50m) |
275.000 |
9.468.000 |
2.1.3 |
(Đoạn >50m) |
250.000 |
4.734.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
||
2.2.1 |
(Đoạn 0 - 20m) |
178.200 |
11.738.200 |
2.2.2 |
(Đoạn >20 - 50m) |
178.200 |
9.371.200 |
2.2.3 |
(Đoạn >50m) |
162.000 |
4.646.000 |
III |
Thửa đất tiếp giáp đường Mậu Thân (đoạn Hai bên châu cầu rạch Ngỗng - rạch Cái Khế) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
||
1.1 |
(Đoạn 0 - 20m) |
13.500.000 |
30.700.000 |
1.2 |
(Đoạn >20 - 50m) |
10.800.000 |
24.560.000 |
1.3 |
(Đoạn >50m) |
5.400.000 |
12.280.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
||
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
||
2.1.1 |
(Đoạn 0 - 20m) |
275.000 |
13.815.000 |
2.1.2 |
(Đoạn >20 - 50m) |
275.000 |
11.052.000 |
2.1.3 |
(Đoạn >50m) |
250.000 |
5.526.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
||
2.2.1 |
(Đoạn 0 - 20m) |
178.200 |
13.718.200 |
2.2.2 |
(Đoạn >20 - 50m) |
178.200 |
10.955.200 |
2.2.3 |
(Đoạn >50m) |
162.000 |
5.438.000 |
IV |
Hẻm VT3 đường Lê Anh Xuân (Hẻm 132 đưòng Hùng Vương) (đoạn cầu Nhị Kiều - cầu Rạch Ngỗng 1) (Đoạn 0 - 20m) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
2.000.000 |
11.700.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
250.000 |
5.265.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
162.000 |
5.177.000 |
V |
Hẻm VT3 đường Yết Kiêu (Hai bên đường cặp Rạch Sơn) (đoạn đường Phạm Ngũ Lão – đường Lê Anh Xuân) (Đoạn 0 - 20m) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
2.000.000 |
11.700.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
250.000 |
5.265.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
162.000 |
5.177.000 |
VI |
Hẻm VT3 đường Mậu Thân (đoạn Hai bên châu cầu rạch Ngỗng - rạch Cái Khế) (Đoạn 0 - 20m) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
2.700.000 |
12.100.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
250.000 |
5.445.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
162.000 |
5.357.000 |
VII |
Hẻm 2 nối hẻm 359 (hẻm VT3) đường Nguyễn Văn Cừ (hẻm bê tông 4m - Hẻm nâng cấp đô thị) (Đoạn 0 - 20m) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) (Đoạn 0 - 20m) |
4.000.000 |
13.700.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
250.000 |
6.165.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
162.000 |
6.077.000 |
VIII |
Hẻm 2 nối hẻm 359 (VT4) đường Nguyễn Văn Cừ (hẻm bê tông 2m) (Đoạn 0 - 20m) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
3.000.000 |
11.400.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đât trông cây lâu năm (CLN) |
250.000 |
5.130.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CUN) |
162.000 |
5.042.000 |
IX |
Hẻm 311 (hẻm VT3) đường Nguyễn Văn Cừ (Hẻm bê tông 4m) (Đoạn 0 - 20m) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) (Đoạn 0 - 20m) |
4.000.000 |
13.700.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) ; |
250.000 |
6.165.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
162.000 |
6.077.000 |
X |
Hẻm 311 (hẻmVT4) đường Nguyễn Văn Cừ (Hẻm bê tông 2m) (Đoạn 0 - 20m) |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) (Đoạn 0 - 20m) |
3.000.000 |
11.400.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
250.000 |
5.130.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
162.000 |
5.042.000 |
XI |
Thửa đất không tiếp giáp đường và Các vị trí còn lại |
||
01 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
2.000.000 |
6.300.000 |
02 |
Đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đât trông cây lâu năm (CLN) |
250.000 |
2.835.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
162.000 |
2.747.000 |
Phương Thảo