STT |
Loại đất |
Giá đất theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 (đồng/m2) |
Giá đất cụ thể (đồng/m2) |
I |
Thửa đất tiếp giáp đường tỉnh 932 (đoạn Điểm đầu Đường tỉnh 932 - Khu dân cư Vượt lũ xã Nhơn Nghĩa) (Đoạn 0 - 50m) |
||
01 |
Đất ở tại nông thôn (ONT) |
1.900.000 |
2.650.000 |
02 |
Đất nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
154.000 |
1.910.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
132.000 |
1.890.000 |
II |
Thửa đất đoạn >50m cùng chủ sử dụng (hoặc cùng thửa) với thửa đất mặt tiền đường tỉnh 932 (đoạn Điểm đầu Đường tỉnh 932 - Khu dân cư Vượt lũ xã Nhơn Nghĩa); thửa đất không tiếp giáp đường nhưng vẫn nằm trong thâm hậu 50m |
||
01 |
Đất ở tại nông thôn (ONT) |
760.000 |
1.500.000 |
02 |
Đất nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
140.000 |
764.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
120.000 |
744.000 |
III |
Thửa đất tiếp giáp đường GTNT rộng khoảng 2m (Đoạn 0 - 50m) |
||
01 |
Đất ở tại nông thôn (ONT) |
400.000 |
1.800.000 |
02 |
Đất nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
140.000 |
850.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
120.000 |
830.000 |
IV |
Thửa đất tiếp giáp đường GTNT rộng khoảng 4m (Đoạn 0 - 50m) |
||
01 |
Đất ở tại nông thôn (ONT) |
400.000 |
2.200.000 |
02 |
Đất nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
140.000 |
1.050.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
120.000 |
1.030.000 |
V |
Thửa đất không tiếp giáp đường GTNT và các vị trí còn lại khác |
||
01 |
Đất ở tại nông thôn (ONT) |
400.000 |
1.390.000 |
02 |
Đất nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm (CLN) |
140.000 |
590.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm (CHN) |
120.000 |
570.000 |
(Kèm file)
Phương Thảo