Stt |
Loại đất |
Giá đất theo Quyết định số 22/2014/Qđ- UBND (đồng/m2) |
Giá đất cụ thể (đồng/m2) |
A |
XÃ TRƯỜNG XUÂN |
||
I |
Thửa đất tiếp giáp đường Tỉnh 919 (đoạn giáp ranh huyện Phong Điền - giáp ranh huyện Cờ Đỏ) |
||
01 |
Đơn giá đất ở |
|
|
1.1 |
Đoạn (0 - 50m) |
1.000.000 |
1.300.000 |
1.2 |
Đoạn (>50m, cùng chủ sử dụng) |
400.000 |
520.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp (đoạn 0 -50m) |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
252.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
180.000 |
03 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp (đoạn 0 > 50m, cùng chủ sử dụng) |
|
|
3.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
151.000 |
3.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
108.000 |
II |
Thửa đất tiếp giáp đường GTNT 4m |
||
01 |
Đơn giá đất ở |
400.000 |
600.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp (đoạn 0 -50m) |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
189.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
135.000 |
III |
Thửa đất tiếp giáp đường GTNT 2m |
|
|
01 |
Đơn giá đất ở |
400.000 |
480.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp (đoạn 0 -50m) |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
176.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
126.000 |
IV |
Thửa đất không tiếp giáp và các vị trí còn lại |
||
01 |
Đơn giá đất ở |
400.000 |
440.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
140.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
100.000 |
B |
XÃ TRƯỜNG THẮNG |
||
I |
Thửa đất tiếp giáp đường GTNT 2m |
||
01 |
Đơn giá đất ở |
300.000 |
400.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp (đoạn 0 -50m) |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
94.000 |
162.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
70.000 |
121.000 |
II |
Thửa đất không tiếp giáp và các vị trí còn lại |
|
|
01 |
Đơn giá đất ở |
300.000 |
330.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
94.000 |
120.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
70.000 |
89.000 |
C |
THỊ TRẤN THỚI LAI |
||
I |
Thửa đất tiếp giáp đường TT. Thới Lai - xã Trường Thắng |
||
01 |
Đơn giá đất ở |
|
|
1.1 |
Đoạn (0 - 50m) |
700.000 |
910.000 |
1.2 |
Đoạn (>50m, cùng chủ sử dụng) |
400.000 |
520.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp (đoạn 0 -50m) |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
252.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
180.000 |
03 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp (đoạn 0 > 50m, cùng chủ sử dụng) |
|
|
3.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
189.000 |
3.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
135.000 |
II |
Thửa đất tiếp giáp đường GTNT cặp rạch Xẻo Sào |
||
01 |
Đơn giá đất ở |
400.000 |
600.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp (đoạn 0 -50m) |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
189.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
135.000 |
III |
Thửa đất tiếp giáp đường GTNT cặp rạch Tắc Cà Đi |
||
01 |
Đơn giá đất ở |
400.000 |
540.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp (đoạn 0 -50m) |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
189.000 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
135.000 |
IV |
Thửa đất không tiếp giáp và các vị trí còn lại |
||
01 |
Đơn giá đất ở |
400.000 |
440.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
138.600 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
99.000 |
D |
XÃ TÂN THẠNH |
|
|
I |
Thửa đất không tiếp giáp và các vị trí còn lại |
||
01 |
Đơn giá đất ở |
400.000 |
440.000 |
02 |
Đơn giá đối với đất Nông nghiệp |
|
|
2.1 |
Đất trồng cây lâu năm |
126.000 |
138.600 |
2.2 |
Đất trồng cây hàng năm |
90.000 |
99.000 |
Phương Thảo