Stt |
Loại đất |
Giá đất theo Quyết định |
Giá đất cụ thể |
I |
Đất nông nghiệp tiếp giáp Quốc lộ 91B (đoạn 0 – 50m) |
||
01 |
Đất trồng cây lâu năm |
158.000 |
656.000 |
02 |
Đất trồng cây hàng năm |
143.000 |
594.000 |
II |
Đất nông nghiệp không tiếp giáp Quốc lộ 91B |
||
01 |
Đất trồng cây lâu năm |
158.000 |
237.000 |
02 |
Đất trồng cây hàng năm |
143.000 |
214.500 |
Phương Thảo